--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cork oak
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cork oak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cork oak
+ Noun
(thực vật học) cây sồi bần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cork oak"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cork oak"
:
croak
cork oak
Những từ có chứa
"cork oak"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đút nút
điên điển
bần
chân giả
nút
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
cork oak
:
(thực vật học) cây sồi bần